--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lãnh thổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lãnh thổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lãnh thổ
+ noun
domain; territory
quyền lãnh thổ
terriorial right
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
lãnh thổ
:
domain; territoryquyền lãnh thổterriorial right
+
sẵn tay
:
At hand, within reachSẵn tay đưa cho tôi cuốn sáchPlease give that book, which is within your reach
+
choãi
:
(thường nói về chân) To stand astrideđứng choãi chânto stand astridechân gàu sòng choãi rathe legs of the scoop were astride
+
cow pasture
:
bãi chăn thả bò
+
rainbow
:
cầu vồng